Kết quả điều tra sâu bệnh kì 43
Phú Thọ - Tháng 10/2014

(Từ ngày 16/10/2014 đến ngày 22/10/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Rầy các loại 4,889 200
    Sâu đục thân 0,147 9,8 11,2 8,4 2,8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,089 4
    Bệnh đốm xám 0,122 4
    Bệnh thán thư 0,144 4
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,742 8 508,255 508,255
    Bọ xít muỗi 1,229 10 1.379,406 1.379,406
    Nhện đỏ 0,133 4
    Rầy xanh 1,265 10 1.143,813 1.143,813 30,51 30,51
Rau cải 925 Bệnh sương mai 0,083 4
    Bọ nhảy 1,306 24 25,433 20,633 4,8 12,3 12,3
    Rệp 0,364 13
    Sâu tơ 0,029 1
    Sâu xanh 0,419 12 14,4 4,8 9,6 9,6 9,6
Ngô 8.405,5 Bệnh khô vằn 0,246 4
    Bệnh đốm lá lớn 0,232 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,368 15 36,364 36,364
    Bệnh huyết dụ 0,048 3,2
    Bệnh sinh lý 0,317 12 35,66 35,66
    Chuột 0,066 3,8
    Sâu cắn lá 0,227 4 51,818 51,818
    Sâu đục thân, bắp 0,565 12 20,463 20,463 2,801 2,801
    Sâu xám
Đậu tương 50 Ruồi đục thân 0,017 2
    Sâu cuốn lá 0,058 7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,013 2
    Bệnh loét 0,031 4
    Bệnh sẹo 0,024 3,6
    Nhện đỏ
    Ruồi đục quả 0,019 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,132 10
Loading...