Kết quả điều tra sâu bệnh kì 38
Phú Thọ - Tháng 9/2014

(Từ ngày 11/09/2014 đến ngày 17/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.248,2 Bệnh bạc lá 0,656 29 252,018 244,929 7,089 7,089 7,089 41 10 17 14
    Bệnh khô vằn 4,153 46 4.564,437 3.576,419 911,916 76,102 345,061 345,061 195 64 36 57 38
    Bọ xít dài 0,062 3 65,375 65,375
    Chuột 0,105 5 681,395 681,395
    Rầy các loại 328,377 3.600 3.089,482 2.157,08 809,914 122,487 1.023,468 986,744 36,724 964 32 83 170 258 391 30
    Rầy các loại (trứng) 11,513 500 219 140,326 78,674 501 501
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,135 14 87,661 87,661
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,089 8
    Sâu đục thân 0,105 4,6 269,3 269,3 40 6 18 16
Lúa sớm 12.862 Bệnh bạc lá 0,259 9
    Bệnh khô vằn 2,018 38 969,551 780,419 189,132 20,661 20,661 77 32 26 19
    Bệnh đốm sọc VK 0,019 7,6
    Bọ xít dài 0,035 2
    Rầy các loại 149,428 3.066 1.060,425 824,393 218,889 17,143 372,147 372,147 557 32 37 93 135 239 21
    Rầy các loại (trứng) 8,844 640 268,947 146 122,947 672 672
    Sâu đục thân 0,074 4 207,474 207,474 36 12 16 8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,118 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh thán thư 0,041 4
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,646 8 724,545 724,545
    Bọ xít muỗi 1,22 14 1.561,006 1.247,666 313,34 480,436 480,436
    Nhện đỏ 0,054 4
    Rầy xanh 1,284 14 2.272,233 2.265,455 6,778 112,311 112,311
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,04 4,4
    Bệnh sẹo 0,042 6,7 19,89 19,89
    Nhện đỏ 0,011 2
    Ruồi đục quả 0,005 2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,064 7,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh 1,385 60
Loading...