Điều tra sâu bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2013

(Từ ngày 08/05/2013 đến ngày 15/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá 0,19 16 21,624 21,624 29 26 3
    Bệnh khô vằn 1,006 36 357,53 253,205 104,325 28,206 28,206 49 38 9 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,027 2
    Bọ xít dài 0,032 1,2
    Nhện gié 0,049 6,7
    Rầy các loại 28,015 1.600 28,206 28,206 142 12 13 23 40 48 6
    Rầy các loại (trứng) 0,538 42
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,015 2
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 2,003 89 209,626 158,156 10,294 41,176 84,412 84,412
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,04 2
    Chuột 0,015 3 21,429 21,429
    Rầy các loại 77,264 3.000 137,941 98,824 39,118 86,471 57,647 28,824 66 7 8 8 10 16 17
    Rầy các loại (trứng) 0,446 24
    Sâu đục thân 0,015 2
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,329 18 168,253 168,253 37 33 4
    Bệnh khô vằn 5,283 45,5 5.649,58 4.334,136 1.179,147 136,297 727,279 727,279 348 103 43 112 50 40
    Bệnh đạo ôn lá 0,057 4,4 230,155 230,155 41 19 18 4
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,205 7 353,123 251,552 101,571 40 15 25
    Chuột 0,081 13,5 309,969 242,255 33,857 33,857
    Nhện gié
    Rầy các loại 120,743 1.512 948,443 904,607 43,836 43,836 43,836 1.363 173 220 198 352 378 42
    Rầy các loại (trứng) 10,781 253 47,02 47,02 13 13
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,134 5,5 557,332 478,404 78,927 174 11 25 38 45 55
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,266 5 158,667 158,667
    Bệnh đốm xám 0,046 4
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 1,186 14 1.606,926 1.251,254 355,672 390,862 248,666 142,196 105 29 61 15
    Bọ xít muỗi 1,133 12 1.559,394 1.433,642 125,752 125,752 125,752 15 15
    Nhện đỏ 0,483 8 280,205 280,205
    Rầy xanh 1,535 17,5 2.145,159 1.733,154 412,005 219,167 219,167 83 24 49 10
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 0,728 18,5 16,7 16,7
    Bệnh đốm lá lớn 0,272 23,3 8,35 8,35
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,237 11,6
    Chuột 0,034 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,13 8,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,002 0,8
    Nhện đỏ 0,018 2,6
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,008 2,1
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,014 1
    Nhện lông nhung 0,125 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá 0,006 0,8
Loading...