Điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2010

(Từ ngày 06/12/2010 đến ngày 12/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 52,2 Bệnh sinh lý 0,026 3
    Bọ trĩ 0,113 5
    Chuột
    Rầy các loại 9,715 250
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,113 4
    Bệnh đốm xám 0,174 6 113,813 113,813
    Bệnh phồng lá 0,072 4
    Bọ cánh tơ 0,282 4
    Bọ xít muỗi 0,404 6 181,462 181,462
    Nhện đỏ 0,117 4,7
    Rầy xanh 0,362 8 113,813 113,813
Rau cải 3.176,1 Bệnh đốm vòng 0,218 8 10 10
    Bệnh sương mai 0,035 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,408 8,7 23,092 23,092
    Bọ nhảy 2,511 32 115,963 100,606 15,357 8,476 8,476
    Rệp 0,612 11 25,427 25,427
    Sâu khoang 0,1 6 16,952 16,952
    Sâu tơ 0,698 15 28,583 28,583
    Sâu xanh 1,158 12 93,065 78,425 14,64 14,64 14,64
Ngô 12.339,9 Bệnh khô vằn 5,333 50 1.640,436 1.200,69 427,059 12,687 95,47 95,47 202 129 41 32
    Bệnh đốm lá lớn 3,703 40 902,135 752,807 149,328 14 14 100 86 8 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,333 33 48,889 24,444 24,444
    Bệnh héo xanh VK
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,096 3
    Chuột 0,235 6,7 77,59 38,795 38,795
    Rệp cờ 2,008 35 448,05 433,112 14,938 15,778 15,778
    Sâu đục thân, bắp 1,172 22 406,536 322,575 83,962 15,778 15,778
Đậu tương 950,8 Bệnh rỉ sắt 0,437 13
    Bệnh sương mai 0,018 4
    Chuột 0,087 5
    Ruồi đục thân 0,915 35 61,509 48,372 9,61 3,527 4,031 4,031
    Sâu cuốn lá 0,004 1
    Sâu đục quả 1,66 45 71,153 57,248 9,874 4,031 8,324 8,324
    Sâu khoang 0,126 4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,032 5
Keo 3.409,2 Mối 0,119 14
    Sâu cuốn lá 0,042 4
Loading...