Điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2009

(Từ ngày 14/12/2009 đến ngày 20/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 1,615 450
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,333 10 287,712 287,712 17 17
    Bọ xít muỗi 0,437 14 660,712 486,813 173,899 24 24
    Nhện đỏ 0,054 8
    Rầy xanh 0,345 8 693,26 693,26 11 11
Rau cải 3.455,9 Bệnh đốm vòng 0,123 4
    Bệnh sương mai 0,126 8
    Bệnh thối nhũn VK 0,138 6,6 2,095 2,095
    Bọ nhảy 1,211 40 74,025 68,31 5,714 74,979 74,979
    Rệp 0,45 12 4,19 4,19
    Sâu khoang 0,185 5,4 22,765 22,765 8,75 8,75
    Sâu tơ 0,482 12 27,726 27,726 19,571 19,571
    Sâu xanh 0,523 10 128,809 123,095 5,714 31,971 31,971 42 8 22 6 6
Ngô 11.275,5 Bệnh khô vằn 2,914 50 1.087,272 957,041 100,231 30 6,857 6,857 1.289 1.216 26 32 14 1
    Bệnh đốm lá lớn 1,454 26 319,499 319,499 28,8 28,8 1.000 974 12 8 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,896 14,4
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,042 2
    Chuột 0,33 10 444,94 229,525 215,415
    Rệp cờ 1,271 60 180 90 90
    Sâu cắn lá 0,037 2,6 12,343 12,343
    Sâu đục thân, bắp 0,675 20 70,18 30,718 39,462 6,857 6,857 25 6 10 9
Loading...