Thông báo tình hình SVGH kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2023
(Từ ngày 05/06/2023 đến ngày 11/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.086 |
Bọ cánh tơ |
1,667 |
6 |
98,05 |
98,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,5 |
7 |
98,05 |
98,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,6 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|