thông báo tình hình sâu bệnh kỳ 15
Yên Lập - Tháng 4/2011

(Từ ngày 11/04/2011 đến ngày 17/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh khô vằn 0,25 7,5 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,458 7,9 92,197 92,197 C1
    Bọ xít dài 0,004 0,1 TT
    Bọ xít đen 0,3 6 TT
    Chuột 0,167 3
    Ruồi đục nõn 3,79 14 958,364 664,789 293,575
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,567 3                
    Bọ xít muỗi 0,533 4                
    Rầy xanh 0,733 6 34,247 34,247                
Ngô 558 Bệnh khô vằn RR
    Bệnh đốm lá lớn 0,733 5
Loading...