thông báo tinh hình sâu bệnh hại kỳ 14
Yên Lập - Tháng 4/2011

(Từ ngày 04/04/2011 đến ngày 10/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh đạo ôn lá 0,352 3,2 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,1 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,4 16 184,394 184,394
    Bọ trĩ 0,467 4
    Bọ xít đen 0,213 4 70,361 70,361
    Ốc bươu vàng 0,467 5 266,886 174,689 92,197 92,197 92,197 T3,4
    Ruồi đục nõn 0,953 10 184,394 92,197 92,197 92,197 92,197 C3
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,567 4                
    Bọ xít muỗi 0,667 5 98,46 98,46                
    Rầy xanh 0,667 6 34,247 34,247                
Ngô 556 Bệnh khô vằn 0,183 3                
    Bệnh đốm lá lớn 0,9 6                
    Bệnh sinh lý 0,6 8                
    Chuột 0,107 1,5                
Loading...