THÔNG BÁO SB KỲ SỐ 19
Việt Trì - Tháng 5/2009
(Từ ngày 11/05/2009 đến ngày 17/05/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
500 |
Bệnh khô vằn |
7,117 |
25 |
118,405 |
93,865 |
24,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
571 |
4.000 |
112,27 |
19,325 |
68,405 |
24,54 |
|
|
|
250 |
|
|
|
50 |
200 |
|
5 |
Lúa muộn |
1.386 |
Bệnh khô vằn |
11,14 |
46 |
488,144 |
234,223 |
210,944 |
42,977 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
164,467 |
880 |
95,623 |
95,623 |
|
|
|
|
|
160 |
|
|
20 |
40 |
100 |
|
4,5 |