Thông báo sâu bệnh tuần 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2015
(Từ ngày 05/10/2015 đến ngày 11/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
1 |
6 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
5 |
5 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh phồng lá |
0,2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Nhện đỏ |
3,667 |
16 |
500 |
500 |
|
|
164,025 |
164,025 |
|
56 |
56 |
|
|
|
|
|
c1 |
Ngô |
809 |
Bệnh huyết dụ |
0,867 |
12 |
44,365 |
44,365 |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|