Thông báo sâu bệnh tuần 35
Thanh Sơn - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh khô vằn 1,36 14,2 190,05 190,05 105,497 105,497 56 12 44 C3
    Rầy các loại 9,333 175 47 12 27 8 T4
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,033 18,5 442,545 442,545 29 21 5 2 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,3 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,667 70
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 3,207 31,2 244,675 138 106,675 138 138 104 23 81 C3
    Bọ xít dài 0,11 2 57 57 tt
    Rầy các loại 18,167 150 97 23 57 17 T4
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,217 77 214,62 107,945 106,675 168,055 168,055 137 57 40 27 6 7 t1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,393 4 105 105
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,423 106,7 55 55
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 1,133 8 312,203 312,203 36 11 25 C3
    Rầy xanh 1 7 335,975 335,975 45 14 31 C3
Loading...