Thông báo sâu bệnh tuần 16
Thanh Ba - Tháng 4/2009

(Từ ngày 16/04/2009 đến ngày 23/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 276,5 Bệnh khô vằn 2,342 26,7 32,39 21,593 10,797 100 81 10 4 3 2 C0
    Bệnh đốm sọc VK 0,24 8
    Bọ xít dài 0,162 1,2 TT
    Chuột 0,044 2,2
    Rầy các loại 299,8 3.500 44,503 27,65 10,797 6,057 13,825 13,825 212 34 47 30 29 26 46 TT, T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 235,5 3.200
Lúa muộn 3.054,5 Bệnh khô vằn 3,587 26,7 181,568 115,08 66,488 100 79 10 8 2 1 C0
    Bệnh đốm sọc VK 0,56 16 33,244 33,244
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,6 8
    Bọ xít dài 0,082 1 TT
    Rầy các loại 301,53 2.900 343,095 305,45 37,645 204 33 35 24 28 25 59 TT, T1,2
    Rầy các loại (trứng) 137,5 1.170
Chè 1.334,5 Bọ cánh tơ 0,32 4                
    Bọ xít muỗi 0,24 4                
    Rầy xanh 1,04 8 170,936 170,936                
Loading...