thông báo sâu bệnh kỳ 47
Việt Trì - Tháng 11/2011
(Từ ngày 21/11/2011 đến ngày 27/11/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
35 |
Bọ nhảy |
2,58 |
14 |
3,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,99 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
5,725 |
16 |
10,5 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
275 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
23,15 |
56 |
82,5 |
27,5 |
35,87 |
19,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,5 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|