Thông báo sâu bệnh kỳ 45
Đoan Hùng - Tháng 11/2009
(Từ ngày 09/11/2009 đến ngày 15/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.400 |
Bọ cánh tơ |
2 |
5 |
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,4 |
7 |
560 |
560 |
|
|
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
450 |
Bệnh khô vằn |
2 |
5 |
90 |
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
2 |
5 |
90 |
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|