Thông báo sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2012
(Từ ngày 15/10/2012 đến ngày 21/10/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
150 |
Bọ nhảy |
3,92 |
25,7 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
723 |
Bệnh đốm lá lớn |
6,205 |
19,3 |
172,22 |
172,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,139 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,845 |
5,7 |
|
|
|
|
27,62 |
27,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
134,8 |
Sâu cuốn lá |
7 |
40 |
37,07 |
11,795 |
25,275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|