Thông báo sâu bệnh kỳ 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2013
(Từ ngày 07/10/2013 đến ngày 13/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
1,2 |
12 |
145,242 |
145,242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
4,2 |
12 |
663,606 |
490,818 |
172,788 |
|
172,788 |
172,788 |
|
126 |
126 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,8 |
10 |
681,97 |
681,97 |
|
|
|
|
|
110 |
110 |
|
|
|
|
|
C1 |