Thông báo sâu bệnh kỳ 37
Đoan Hùng - Tháng 9/2009

(Từ ngày 10/09/2009 đến ngày 17/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 3,8 35 640 320 320 320 320 C3,5
    Bọ xít dài 0,4 3 320 320
    Chuột 0,533 5 320 320
    Rầy các loại 203,333 1.500 320 320 320 320 106 15 9 29 53 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,8 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,667 5
Lúa muộn 100 Bệnh khô vằn 1,467 10 20 20                
    Chuột 1,333 15 40 40                
    Rầy các loại 336,667 2.500 40 20 20 40 40                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,6 15                
    Sâu đục thân (bướm) 1,4 9                
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,933 7 280 280                
    Bọ xít muỗi 0,6 5 280 280                
    Rầy xanh 1,467 12 560 280 280 280 280                
Loading...