Thông báo sâu bệnh kỳ 36
Đoan Hùng - Tháng 9/2009

(Từ ngày 04/09/2009 đến ngày 10/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 4,333 30 960 320 320 320 640 640                
    Bọ xít dài 1,933 15 960 320 320 320 320 320                
    Rầy các loại 123,333 1.300                
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,4 12 320 320                
    Sâu đục thân                
Lúa sớm 1.800 Bệnh khô vằn 4 45 720 360 360 360 360
    Bọ xít dài 0,867 7 720 360 360 720 720
    Rầy các loại 256,667 2.000 360 360 360 360 63 7 22 34 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,867 15 720 720 720 720 38 7 22 9 T5,n,TT
    Sâu đục thân 0,4 5 360 360 360 360
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,6 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 7 560 560 280 280                
    Nhện đỏ 0,467 5 280 280                
    Rầy xanh 1,2 12 560 280 280 280 280                
Loading...