Thông báo sâu bệnh kỳ 35
Đoan Hùng - Tháng 9/2009

(Từ ngày 28/08/2009 đến ngày 03/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 3,8 15 320 320 320 320                
    Bọ xít dài 0,2 3 165,517 165,517                
    Rầy các loại 178,667 1.000                
    Sâu cuốn lá nhỏ 6 30 640 320 320 474,483 474,483                
    Sâu đục thân 0,867 12 154,483 154,483 154,483 154,483                
Lúa sớm 1.800 Bệnh khô vằn 5,6 50 544,39 184,39 184,39 175,61 544,39 544,39
    Bọ xít dài 2,933 15 895,61 360 175,61 360 360 360
    Rầy các loại 393,333 2.000 360 360 544,39 368,78 175,61 70 21 34 15
    Sâu cuốn lá nhỏ 4 25 904,39 360 544,39 351,22 351,22 53 12 34 7
    Sâu đục thân 0,867 5 175,61 175,61
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,933 7 560 560                
    Bọ xít muỗi 0,933 8 280 280                
    Nhện đỏ 0,333 3                
    Rầy xanh 1,4 11 560 280 280 280 280                
Loading...