Thông báo sâu bệnh kỳ 34 ngày 3/9
Phù Ninh - Tháng 9/2009
(Từ ngày 28/08/2009 đến ngày 03/09/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
325 |
Bệnh khô vằn |
11,833 |
103 |
17,105 |
17,105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,3 |
|
|
Rầy các loại |
52 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,5 |
Lúa sớm |
1.878 |
Bệnh khô vằn |
32,367 |
125 |
187,8 |
187,8 |
|
|
|
|
|
716 |
276 |
327 |
113 |
|
|
|
1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
62,333 |
230 |
|
|
|
|
|
|
|
174 |
14 |
58 |
45 |
41 |
16 |
|
2,3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,5 |