Thông báo sâu bệnh kỳ 34
Lâm Thao - Tháng 8/2011

(Từ ngày 22/08/2011 đến ngày 28/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 10 30 550 330 220 330 330 C1,3,5
    Bọ xít dài 1,35 5 220 220 TT
    Chuột 0,75 5 110 110
    Rầy các loại 122 460 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,75 55 385 220 110 55 660 660 T2,3,4
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 2 20
    Bệnh khô vằn 17,953 60 1.172,603 572,603 400 200 665,753 665,753 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,3 6 400 400 TT
    Chuột 2,083 14,5 506,849 400 106,849
    Rầy các loại 115,333 600 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,65 60 493,151 265,753 134,247 93,151 665,753 665,753 T2,3,4
Loading...