Thông báo sâu bệnh kỳ 34
Đoan Hùng - Tháng 8/2009

(Từ ngày 20/08/2009 đến ngày 27/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 7,667 50 651,034 165,517 320 165,517 485,517 485,517                
    Bọ xít dài 0,333 5 154,483 154,483                
    Rầy các loại 133,333 700                
    Sâu cuốn lá nhỏ 5 20 640 320 320 474,483 474,483                
    Sâu đục thân 0,667 5 320 320 320 320                
Lúa sớm 1.800 Bệnh khô vằn 6,533 40 544,39 184,39 184,39 175,61 360 360
    Bọ xít dài 3,533 15 1.440 720 535,61 184,39 360 360
    Rầy các loại 430 2.500 368,78 184,39 184,39 184,39 184,39 103 15 56 29 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 5 30 544,39 360 184,39 728,78 728,78 79 2 23 46 8 T3,4,5
    Sâu đục thân 1,867 10 904,39 184,39 544,39 175,61 360 360
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 1,6 15 560 280 280 280 280                
    Bọ xít muỗi 1,333 12 560 280 280 280 280                
    Nhện đỏ 0,333 5 280 280                
    Rầy xanh 1,2 10 560 280 280 280 280                
Loading...