Thông báo sâu bệnh kỳ 34
Thanh Ba - Tháng 8/2012

(Từ ngày 14/08/2012 đến ngày 26/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh khô vằn 9,5 38 384 163,748 220,252 220,252 220,252 C3
    Bọ xít dài 1,8 6 348,252 220,252 128 128 128 N,TT
    Chuột 1,4 8 199,495 128 71,495 71,495 71,495
    Rầy các loại 81,5 240 56 5 5 8 10 11 17 TT
    Rầy các loại (trứng) 7,45 28
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,65 16 256 256 84 10 11 15 13 16 19 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,6 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,2 16
    Sâu đục thân 1,3 6 199,495 163,748 35,748 35,748 35,748 30 5 11 9 3 2 T2,3
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.920 Bệnh khô vằn 9 36 354,783 144,894 209,888 200,944 200,944 C3,5
    Bọ xít dài 1,293 6 112,099 64,994 47,106 47,106 47,106 N,TT
    Chuột 0,467 4 135,95 135,95
    Rầy các loại 80,1 240 69 7 8 11 11 15 17 TT
    Rầy các loại (trứng) 8,167 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,567 8 63 5 7 10 11 13 17 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,297 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,5 16
    Sâu đục thân 0,8 6 56,05 8,944 47,106 47,106 47,106 38 7 13 11 4 3 T2,3
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 0,1
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,133 4                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 275,246 275,246 153,168 153,168                
    Rầy xanh 2,267 6 122,078 122,078                
Loading...