Thông báo sâu bệnh kỳ 33
Lâm Thao - Tháng 8/2012

(Từ ngày 13/08/2012 đến ngày 19/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 672,7 Bệnh khô vằn 5,565 25 225,113 157,843 67,27 112,556 112,556
    Chuột 1,7 16,5 135,859 45,286 45,286 45,286
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,05 45 134,54 67,27 45,286 21,984 201,81 201,81 22 1 5 14 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,05 0,7
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 2.500 Bệnh khô vằn 12,13 42,1 1.250,561 384,529 755,325 110,706 711,883 490,471 221,413
    Bệnh đốm sọc VK 1,282 40 100,897 67,265 33,632 67,265 67,265                
    Chuột 1,707 10 677,971 427,971 250
    Rầy các loại 31 320                
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,9 50 389,294 194,647 161,015 33,632 610,706 317,265 293,442 104 10 12 8 35 39
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,07 0,7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,733 26
    Sâu đục thân 0,208 3 36,015 36,015 250 182,735 67,265
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...