Thông báo sâu bệnh kỳ 32
Đoan Hùng - Tháng 8/2009

(Từ ngày 06/08/2009 đến ngày 12/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 3,2 15 308,966 308,966                
    Rầy các loại 112,5 750                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,6 4                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 23 100                
    Sâu đục thân (trứng) 0,1 0,5                
Lúa sớm 1.800 Bệnh khô vằn 3,9 12 360 360
    Chuột 0,4 3 175,61 175,61
    Rầy các loại 144 500 124 13 53 49 9 t3, t4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,92 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17 50
    Sâu đục thân (trứng) 0,09 0,5
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,9 5 280 280                
    Bọ xít muỗi 2,3 10 840 840 280 280                
    Nhện đỏ 1,3 5 560 560 280 280                
    Rầy xanh 3,2 18 840 560 280 280 280                
Loading...