thông báo sâu bệnh kỳ 3
Cẩm Khê - Tháng 6/2011

(Từ ngày 06/06/2011 đến ngày 12/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.310,5 Bệnh bạc lá 0,71 7,9 23 3 11 9
    Bệnh khô vằn 3,603 22,8 263,3 131,65 131,65 131,65 131,65 30 9 17 4
    Chuột 1,04 7,5 270,707 139,057 131,65
    Rầy các loại 266,667 2.160 270,707 131,65 139,057 139,057 139,057 45 9 15 8 11 2
    Rầy các loại (trứng) 71,467 640
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,84 4,2                
    Nhện đỏ 0,333 4                
    Rầy xanh 0,723 6,1 50,375 50,375 50,375 50,375                
Loading...