Thông báo sâu bệnh kỳ 29
Thanh Ba - Tháng 7/2009

(Từ ngày 23/07/2009 đến ngày 30/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 834 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,034 2
    Châu chấu 0,168 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,194 1
    Rầy các loại 6,904 60 57 10 9 6 3 2 27 TT,T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,061 9,6 45 17 18 3 5 2 T1,2
    Sâu đục thân 33 3 3 9 10 8 T3,4,5
Lúa sớm 2.501 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,164 2
    Châu chấu 0,27 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,266 1
    Rầy các loại 52,08 310 95 18 21 21 10 5 20 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,399 24,5 667,49 464,642 202,848 52 3 3 17 19 10 T3,4
    Sâu đục thân 40 2 4 4 8 17 5 T5
Chè 1.334,5 Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,08 8 191,928 191,928                
    Bọ xít muỗi 2,32 8 263,901 263,901                
    Nhện đỏ 1,12 4                
    Rầy xanh 2,4 8 179,933 179,933                
Loading...