Thông báo sâu bệnh kỳ 28
Lâm Thao - Tháng 7/2011
(Từ ngày 11/07/2011 đến ngày 17/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
700 |
Ốc bươu vàng |
2,425 |
15 |
140 |
97,222 |
|
42,778 |
210 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,3 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Lúa sớm |
2.400 |
Ốc bươu vàng |
1,39 |
15 |
166,154 |
120 |
46,154 |
|
378,462 |
378,462 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,783 |
50 |
60 |
60 |
|
|
|
|
|
206 |
|
4 |
37 |
144 |
18 |
3 |
T4 |