Thông báo sâu bệnh kỳ 28
Thanh Ba - Tháng 7/2009

(Từ ngày 16/07/2009 đến ngày 23/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 834 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Châu chấu 0,156 1
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,126 1
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,326 9
    Sâu đục thân
Lúa sớm 2.501 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,95 5
    Bọ xít dài
    Châu chấu 0,46 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 8,43 90 35 9 7 5 3 1 10 TT,T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,42 19,6 494,711 494,711 49 17 18 8 3 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,21 34,3
    Sâu đục thân 31 2 4 6 12 7 T4
Chè 1.334,5 Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,4 8 182,931 182,931                
    Bọ xít muỗi 2,72 8 440,835 440,835                
    Nhện đỏ 0,64 4                
    Rầy xanh 2 8 173,935 173,935                
Loading...