thong báo sâu bệnh kỳ 28
Thanh Ba - Tháng 7/2010

(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,625 20 49,2 49,2
    Châu chấu 0,21 1
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,525 9 53 2 8 20 18 5 T4,5
    Sâu đục thân
Lúa sớm 2.296 Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,417 10
    Châu chấu 0,143 1
    Chuột
    Rầy các loại 5 50 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,75 9 48 5 8 5 2 12 16 N,T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,137 0,7
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 3,6 12 266,9 173,601 93,299 266,9 266,9                
    Bọ xít muỗi 2,667 4                
    Nhện đỏ 4,8 14 440,501 356,982 83,519 440,501 440,501                
    Rầy xanh 2,667 4                
Đậu tương 55 Sâu khoang 0,7 2                
    Sâu xám 0,5 2                
Loading...