Thông báo sâu bệnh kỳ 23
Thanh Ba - Tháng 6/2011

(Từ ngày 02/06/2011 đến ngày 12/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 6,1 18 66,172 66,172
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 4
    Bọ xít dài 0,26 2
    Bọ xít đen 0,18 2
    Chuột
    Rầy các loại 115,25 500 53 5 8 8 11 8 13 T3,4,5,TT
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 7,9 36 630,479 393,261 237,218 237,218 237,218 100 63 6 9 11 8 3 C3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,267 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 8 60,881 60,881
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,367 2
    Bọ xít đen 0,433 3
    Chuột
    Rầy các loại 281,833 1.100 121,761 121,761 76 8 11 15 18 14 10 T3,4,5
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,8 4                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 266,9 266,9                
    Nhện đỏ 2,4 8 95,964 95,964                
    Rầy xanh 3,333 8 362,864 362,864                
Loading...