Thông báo sâu bệnh kỳ 22
Thanh Ba - Tháng 6/2011

(Từ ngày 26/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh bạc lá 0,6 8
    Bệnh khô vằn 10,65 60 133,948 66,974 57,75 9,224 66,974 66,974 100 60 6 11 13 9 1 C3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,69 2
    Bọ xít đen 0,5 2
    Rầy các loại 268,5 2.000 66,974 47,724 19,25 19,25 19,25 55 9 12 12 11 6 5 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 148,5 1.000
Lúa muộn 2.715 Bệnh bạc lá 0,5 18 26,598 26,598
    Bệnh khô vằn 12,333 60 1.060,781 524,086 393,261 143,434 917,347 917,347 100 59 5 14 12 9 1 C3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,467 1
    Bọ xít đen 0,48 4
    Chuột
    Rầy các loại 300 2.800 331,001 209,24 121,761 121,761 121,761 71 12 18 15 10 9 7 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 260 1.700
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ                
    Bọ xít muỗi 2,8 8 167,937 167,937                
    Nhện đỏ 3,467 12 440,835 353,867 86,967 86,967 86,967                
    Rầy xanh 4,8 16 446,833 266,9 179,933 179,933 179,933                
Loading...