thông báo sâu bệnh kỳ 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh bạc lá 2,5 25 150 150 150 150 51 15 26 10
    Bệnh khô vằn 25,46 47,4 1.200 450 450 300 300 300 60 11 25 24
    Chuột 0,75 3 150 150
    Rầy các loại 745,5 1.750 600 450 150 150 150 81 12 12 11 21 25
    Rầy các loại (trứng) 252 525 150 150
Lúa muộn 2.872 Bệnh bạc lá 1,703 18,6 194,28 194,28 75,602 75,602 50 20 24 6
    Bệnh khô vằn 20,187 52,6 1.960,555 954,52 600,157 405,878 643,233 643,233 61 9 32 20
    Chuột 0,977 6,1 481,48 287,2 194,28
    Rầy các loại 643,5 1.785 1.004,365 717,165 287,2 92,92 92,92 273 42 48 56 66 61
    Rầy các loại (trứng) 174,667 525 92,92 92,92
    Sâu đục thân 0,08 2,4
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,833 4,4                
    Rầy xanh 0,713 4,8                
Ngô 545 Bệnh khô vằn 1,87 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,9 12,6                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,15 1,2                
Loading...