Thông báo sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2011

(Từ ngày 02/05/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh khô vằn 5,213 39,3 556,645 373,765 125,322 57,558 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,313 8 57,558 57,558 C1
    Bọ xít dài 0,02 0,6 TT
    Bọ xít đen
    Chuột 0,373 6,7 67,765 67,765
    Rầy các loại 55,2 600 TT, Trứng
    Rầy các loại (trứng) 135,2 944
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,667 2 5 5 C1
    Bọ xít muỗi 1,733 6 99,623 99,623 12 12 C1
    Rầy xanh 2,8 8 373 373 19 19 C1
Ngô 312 Bệnh khô vằn 2,15 12 31,2 31,2 C3,5
    Sâu cắn lá 0,7 7
Loading...