Thông báo sâu bệnh kỳ 17
Yên Lập - Tháng 4/2011

(Từ ngày 25/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh khô vằn 0,98 12,8 173,676 173,676 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,849 10,4 347,352 173,676 173,676 150 100 50 C1,C3
    Bọ xít dài 0,103 3 92,786 92,786 TT
    Chuột 2,267 20 337,836 245,05 92,786
    Rầy các loại 36,667 688 92,786 92,786 718 688 10 8 12 Rây cám
    Rầy các loại (trứng) 196,967 1.872 371,144 185,572 185,572 1.500 1.500 trứng
    Sâu đục thân 1,323 6,8 245,05 245,05 T3
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 1,667 8 171,847 171,847                
    Rầy xanh 1,783 10 167,566 103,353 64,213                
Ngô 558 Bệnh khô vằn 0,083 1,5                
    Bệnh đốm lá lớn 0,502 2,8                
    Rệp cờ 0,333 6                
    Sâu đục thân, bắp 5,033 20 125,824 94,094 31,729                
Loading...