thông báo sâu bệnh kỳ 17
Thanh Ba - Tháng 4/2012

(Từ ngày 17/04/2012 đến ngày 29/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 281,6 Bệnh khô vằn 4 18 29,333 29,333
    Bệnh đạo ôn lá 1,2 8 14,667 14,667
    Bọ xít dài 0,46 2
    Chuột 0,4 4 14,667 14,667
    Rầy các loại 750 2.880 56,32 28,16 28,16 28,16 28,16 108 22 26 28 12 10 10 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 48 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa sớm 102,4 Bệnh khô vằn 5,6 18 20,48 20,48
    Bọ xít dài 0,5 2
    Chuột
    Rầy các loại 488 720 101 10 14 17 24 22 14 T4,5
Lúa muộn 2.816 Bệnh khô vằn 3,4 18 124,735 124,735
    Bệnh đạo ôn lá 0,933 8 62,815 62,815
    Bọ xít dài 0,347 2
    Chuột 0,467 4 61,92 61,92
    Rầy các loại 717,667 2.880 531,07 281,6 249,47 124,735 124,735 100 20 24 25 10 11 10 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 78,133 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bệnh phồng lá 6,133 28 114,754 114,754                
    Bọ cánh tơ 2,533 8 267,922 267,922                
    Bọ xít muỗi                
    Nhện đỏ 0,533 4                
    Rầy xanh 3,2 12 358,911 236,832 122,078 122,078 122,078                
Loading...