thông báo sâu bệnh kỳ 06
Lâm Thao - Tháng 2/2012
(Từ ngày 06/02/2012 đến ngày 13/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
25 |
Bệnh sinh lý |
0,355 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
0,435 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,59 |
10 |
0,73 |
0,73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
175 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,315 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,375 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|