Thông báo sâu bệnh kỳ 04
Thanh Ba - Tháng 1/2011
(Từ ngày 20/01/2011 đến ngày 27/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
155 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
23,6 |
62 |
77,5 |
31 |
31 |
15,5 |
46,5 |
46,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
46 |
Bệnh sinh lý |
18,1 |
52 |
18,4 |
11,709 |
4,6 |
2,091 |
13,382 |
13,382 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|