Thông báo sâu bậnh kỳ 33
Đoan Hùng - Tháng 8/2009

(Từ ngày 13/08/2009 đến ngày 19/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh khô vằn 3,242 25 235,294 117,647 117,647                
    Rầy các loại 16,917 100                
    Sâu cuốn lá nhỏ 9 40 969,412 249,412 602,353 117,647 367,059 367,059                
Lúa sớm 1.800 Bệnh khô vằn 9,333 40 616,337 147,03 271,782 197,525 197,525 197,525
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 1,292 15 218,317 72,772 72,772 72,772
    Rầy các loại 76,833 550 82 31 33 18
    Rầy các loại (trứng) 27,5 290
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,833 40 1.256,436 271,782 837,624 147,03 418,812 418,812 83 26 50 6 1 t1,2
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,667 5 280 280                
    Bọ xít muỗi 1,733 11 840 560 280 280 280                
    Nhện đỏ 0,333 3                
    Rầy xanh 1,2 10 560 280 280 280 280                
Loading...