Thông báo kỳ 16
Thanh Thủy - Tháng 4/2014
(Từ ngày 14/04/2014 đến ngày 20/04/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.460 |
Bệnh khô vằn |
2,023 |
9,3 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
29 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
18,267 |
128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,503 |
2,6 |
58,019 |
58,019 |
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
6 |
11 |
|
T5 |