Thông báo kết quả điều tra sâu bệnh kì 30
Thanh Ba - Tháng 7/2019

(Từ ngày 22/07/2019 đến ngày 28/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 765 Bệnh khô vằn 0,4 8 C1
    Bệnh sinh lý 0,2 4
    Chuột 0,4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,087 0,8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,533 40
    Sâu đục thân 0,4 4 t1,2
Lúa sớm 2.135 Bệnh khô vằn 1,6 12 122,942 122,942 C1
    Chuột 0,4 4 54,574 54,574
    Rầy các loại 1,867 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,09 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,867 120
    Sâu đục thân 0,267 4 35,983 35,983 T1,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Chè 1.753 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1 6 41,901 41,901                
    Bọ xít muỗi 0,9 4                
    Nhện đỏ 0,433 6                
    Rầy xanh 0,867 6 41,901 41,901                
Ngô 320 Bệnh khô vằn 1,2 8                
    Rệp cờ 0,333 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,2 3 6,4 6,4                
Loading...