Thông báo điều tra sâu bệnh tuần 03
Việt Trì - Tháng 1/2012
(Từ ngày 16/01/2012 đến ngày 22/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
10,1 |
30 |
9 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
20 |
Bệnh đốm vòng |
3,645 |
15 |
3,333 |
2,667 |
0,667 |
|
1,333 |
1,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,25 |
14 |
1,333 |
1,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,4 |
18 |
2,667 |
2,667 |
|
|
2,667 |
2,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|