tbsbk
Lâm Thao - Tháng 10/2012
(Từ ngày 01/10/2012 đến ngày 08/10/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
1,5 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
637 |
Bệnh sinh lý |
2 |
20 |
50,928 |
50,928 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,58 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|