TBSB kỳ 51
Lâm Thao - Tháng 12/2012

(Từ ngày 17/12/2012 đến ngày 23/12/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 100 Bệnh sương mai 0,4 3 10 10                
    Bệnh thối nhũn VK 2,2 10 20 20                
    Bọ nhảy 5,1 25 20 10 10                
    Sâu xanh 1,7 5 20 20                
Ngô 723 Bệnh khô vằn 12,027 45 224,222 115,314 90,604 18,304                
    Bệnh đốm lá lớn 11,4 46 259,914 144,6 72,3 43,014                
    Chuột 0,85 12 47,59 47,59                
Loading...