tb sb ky
Đoan Hùng - Tháng 11/2009
(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1 |
Bọ trĩ |
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.500 |
Bọ cánh tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,7 |
24 |
450 |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,667 |
30 |
600 |
150 |
150 |
300 |
600 |
300 |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,833 |
30 |
600 |
150 |
150 |
300 |
450 |
300 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|