Lịch công tác trạm Việt Trì tuần 20
Việt Trì - Tháng 5/2020
(Từ ngày 11/05/2020 đến ngày 17/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
690 |
Bệnh bạc lá |
0,507 |
15,2 |
31,733 |
31,733 |
|
|
31,733 |
31,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,11 |
21,5 |
63,465 |
31,733 |
31,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
1,387 |
24,1 |
63,465 |
31,733 |
31,733 |
|
31,733 |
31,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
214,133 |
2.880 |
57,93 |
26,198 |
31,733 |
|
31,733 |
31,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|