Lết quả điều tra SB kỳ
Phù Ninh - Tháng 9/2013
(Từ ngày 09/09/2013 đến ngày 15/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.100,5 |
Bệnh khô vằn |
23,375 |
100 |
412,688 |
45,854 |
91,708 |
275,125 |
504,396 |
275,125 |
229,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
172,3 |
680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
752 |
Bệnh khô vằn |
44,058 |
100 |
675,489 |
63,732 |
184,805 |
426,953 |
1.038,71 |
611,758 |
426,953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
458,383 |
1.600 |
191,195 |
184,805 |
6,39 |
|
6,39 |
6,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|