kêts quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2012

(Từ ngày 22/10/2012 đến ngày 28/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 1,6 4 c1
    Bọ xít muỗi 4,1 9 467,804 467,804 142,196 142,196 c1
    Nhện đỏ c1
    Rầy xanh 4,3 9 610 610 284,392 284,392 c1
Rau cải 181 Bọ nhảy 1,167 15 15,01 15,01 tt
    Rệp 3,283 20 21,19 21,19 7,505 7,505 c1,c3
    Sâu tơ 0,767 12 4,415 4,415 t5,tt
Ngô 1.192 Bệnh đốm lá lớn 2,5 16 90,968 90,968 c1,c3
    Bệnh sinh lý 1,433 12 28,232 28,232 c1
Loading...