Kếtquả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Thanh Ba - Tháng 7/2010

(Từ ngày 15/07/2010 đến ngày 25/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,25 20 74,899 74,899
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 2,25 20 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1 9 78 4 8 12 26 28 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân T3,4
Lúa sớm 2.296 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,333 10
    Bệnh thối thân
    Chuột
    Rầy các loại 3,5 50 34 5 15 10 4 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,617 9 93 7 10 13 19 20 24 N,T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,302 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,967 18
    Sâu đục thân T4,5
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 3,6 12 360,201 266,9 93,301 360,201 360,201                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Nhện đỏ 3,2 8 260,33 260,33                
    Rầy xanh 2,267 6 90,084 90,084                
Đậu tương 57 Bệnh rỉ sắt                
    Ruồi đục thân                
    Sâu cuốn lá 2,4 6                
    Sâu khoang 3,1 8                
    Sâu xám                
Loading...