Kêta quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2010

(Từ ngày 15/11/2010 đến ngày 21/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3,6 10 373 373 199,101 199,101 18 18 C1
    Bọ xít muỗi 2,8 6 373 373 14 14 C1
    Nhện đỏ 0,8 6 173,899 173,899
    Rầy xanh 4 12 546,899 373 173,899 20 20 C1
Rau cải 57 Bệnh thối nhũn VK 1 10 1,9 1,9                
    Rệp                
    Sâu xanh 0,5 7 4,75 4,75                
Ngô 1.507 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá lớn 1,233 19 31,342 31,342 C1,3
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,833 17 59,25 59,25
Đậu tương 31 Ruồi đục thân 0,4 5 0,25 0,25                
    Sâu xanh                
Loading...